Tỷ lệ người xem Tuổi_trẻ_của_tháng_năm

Tuổi trẻ của tháng Năm : Người xem Hàn Quốc theo mỗi tập (ngàn)
MùaSố tậpTrung bình
123456789101112
1N/AN/A861738N/A862907957798885927908TBD
Nguồn: Nielsen Media Research.[15]
Xếp hạng lượng người xem truyền hình trung bình
TậpPhầnNgày phát sóngTỷ lệ người xem
AGB Nielsen[15]TNmS
11Ngày 3 tháng 5 năm 20214.4% (NR)4.8% (NR)
24.9% (NR)5.7% (16th)
21Ngày 4 tháng 5 năm 20213.7% (NR)Không có
24.7% (20th)5.5% (14th)
31Ngày 10 tháng 5 năm 20214.0% (NR)Không có
25.1% (NR)5.3% (19th)
41Ngày 11 tháng 5 năm 20213.2% (NR)Không có
24.4% (NR)5.2% (17th)
51Ngày 17 tháng 5 năm 20213.8% (NR)Không có
24.6% (NR)5.4% (16th)
61Ngày 18 tháng 5 năm 20214.0% (NR)Không có
25.2% (17th)4.8% (16th)
71Ngày 24 tháng 5 năm 20214.2% (NR)Không có
25.0% (NR)5.2% (19th)
81Ngày 25 tháng 5 năm 20214.3% (NR)Không có
25.7% (12th)5.6% (14th)
91Ngày 31 tháng 5 năm 20214.0% (NR)Không có
24.9% (NR)4.9% (20th)
101Ngày 1 tháng 6 năm 20214.4% (NR)Không có
25.6% (13th)5.0% (18th)
111Ngày 7 tháng 6 năm 20214.5% (NR)Không có
25.3% (18th)5.0% (20th)
121Ngày 8 tháng 6 năm 20214.6% (NR)Không có
25.6% (11th)6.1% (11th)
Trung bình4.3%5.2%
  • Tại bảng trên, số màu xanh biểu thị tỉ lệ người xem thấp nhất và số màu đỏ biểu thị tỉ lệ người xem cao nhất.